Từ điển Thiều Chửu
疲 - bì
① Mỏi mệt.

Từ điển Trần Văn Chánh
疲 - bì
Mệt, mệt mỏi, mỏi mệt, mệt nhoài: 精疲力盡 Mệt lử, mệt rã người!

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
疲 - bì
Mệt mỏi. Rã rượi.


疲勞 - bì lao || 疲癃 - bì lung || 疲苶 - bì niết || 疲乏 - bì phạp || 疲倦 - bì quyện || 疲弊 - bì tệ ||